TÊN GÓI CƯỚC |
SỐ LƯỢNG HOÁ ĐƠN |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
THỜI GIAN SỬ DỤNG |
HD1000 |
1000 |
670 |
670,000 |
Không giới hạn thời gian sử dụng hoá đơn |
HD2000 |
2000 |
500 |
1,000,000 |
|
HD5000 |
5,000 |
430 |
2,150,000 |
|
HD10.000 |
10,000 |
360 |
3,600,000 |
|
HD20.000 |
20,000 |
300 |
6,000,000 |
|
HDMax |
Số lượng hoá đơn |
300 |
= Số lượng x đơn giá |